Wschowa (công xã)
Huyện | Wschowa |
---|---|
Thủ phủ | Wschowa |
Mã bưu chính | 67-400 |
• Nông thôn | 7.125 |
• Đô thị | 10.000 |
Trang web | http://www.wschowa.pl |
Tỉnh | Lubusz |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 21.698 |
• Mật độ | 11/km2 (28/mi2) |
Wschowa (công xã)
Huyện | Wschowa |
---|---|
Thủ phủ | Wschowa |
Mã bưu chính | 67-400 |
• Nông thôn | 7.125 |
• Đô thị | 10.000 |
Trang web | http://www.wschowa.pl |
Tỉnh | Lubusz |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 21.698 |
• Mật độ | 11/km2 (28/mi2) |
Thực đơn
Wschowa (công xã)Liên quan
Wschowa Wschowa (công xã) WschowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wschowa (công xã) http://www.wschowa.pl https://web.archive.org/web/20071227152516/http://...